73 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 15 | 3 | 15 | 0 | 0 |
72 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 3 | 16 | 1 | 0 |
71 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 2 | 11 | 1 | 0 |
70 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 5 | 26 | 0 | 0 |
69 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 2 | 3 | 0 | 0 |
68 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 4 | 10 | 0 | 0 |
67 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 3 | 15 | 0 | 0 |
66 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 6 | 42 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
65 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 5 | 41 | 0 | 0 |
64 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 1 | 38 | 0 | 0 |
63 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 0 | 29 | 1 | 0 |
62 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 2 | 24 | 0 | 0 |
61 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 1 | 26 | 1 | 0 |
60 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 0 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
59 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 1 | 20 | 1 | 0 |
58 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 1 | 18 | 1 | 0 |
57 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 1 | 17 | 0 | 0 |
56 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 2 | 8 | 1 | 0 |
55 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |