75 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 14 | 2 | 0 | 1 | 0 |
70 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 3 | 1 | 1 | 0 |
69 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia | 38 | 8 | 0 | 1 | 0 |
68 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 76 | 3 | 3 | 0 |
67 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 77 | 2 | 0 | 0 |
66 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 29 | 58 | 0 | 3 | 0 |
65 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 72 | 2 | 1 | 0 |
64 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 58 | 2 | 1 | 0 |
63 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 22 | 31 | 0 | 1 | 0 |
62 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 71 | 1 | 1 | 0 |
61 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 35 | 5 | 0 | 0 |
60 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 25 | 1 | 0 | 0 |
59 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |