68 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 1 | 12 | 4 | 0 |
67 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 22 | 3 | 0 |
66 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 17 | 1 | 0 |
65 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 16 | 1 | 0 |
64 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 0 | 20 | 1 | 0 |
63 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 18 | 0 | 0 |
62 | Mini Rusengo | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 11 | 4 | 0 |
61 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 2 | 16 | 5 | 1 |
60 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 22 | 1 | 8 | 2 | 1 |
59 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 2 | 11 | 6 | 0 |
58 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 30 | 2 | 16 | 7 | 0 |
57 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 6 | 15 | 4 | 1 |
56 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 29 | 2 | 11 | 10 | 0 |
55 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
54 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |