65 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
64 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [3.1] | 36 | 21 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
63 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
62 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
61 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
60 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 1 | 0 | 0 |
59 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 2 | 0 | 0 |
58 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 2 | 0 | 0 |
57 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 58 | 1 | 0 | 0 |
56 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 47 | 4 | 0 | 0 |
55 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
54 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 62 | 3 | 0 | 0 |
53 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 63 | 1 | 0 | 0 |
52 | Nueva Guinea | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 42 | 1 | 0 | 0 |