79 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 18 | 6 | 1 | 0 | 0 |
77 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 24 | 23 | 1 | 0 | 0 |
76 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 31 | 2 | 0 | 0 |
75 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 45 | 2 | 0 | 0 |
74 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 46 | 5 | 1 | 0 |
73 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 25 | 48 | 3 | 0 | 0 |
72 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 66 | 9 | 0 | 0 |
71 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 19 | 41 | 2 | 0 | 0 |
71 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 5 | 7 | 0 | 0 | 0 |
70 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 45 | 1 | 0 | 0 |
69 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 33 | 3 | 0 | 0 |
68 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 23 | 63 | 8 | 0 | 0 |
67 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 60 | 6 | 0 | 0 |
66 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 46 | 0 | 0 | 0 |
65 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 37 | 4 | 0 | 0 |
64 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 23 | 44 | 2 | 0 | 0 |
63 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 40 | 2 | 1 | 0 |
62 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 42 | 2 | 0 | 0 |
61 | Flamengo 1895 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 24 | 0 | 0 | 0 |
60 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 29 | 0 | 0 | 0 |
59 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 48 | 1 | 0 | 0 |
58 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 55 | 0 | 0 | 0 |
57 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 57 | 3 | 0 | 0 |
56 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 18 | 0 | 0 | 0 |
55 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 33 | 3 | 1 | 1 | 0 |
54 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Red Arrows FC | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |