80 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 4 | 1 | 0 | 0 |
79 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 11 | 0 | 0 |
78 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 16 | 0 | 0 |
77 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 14 | 0 | 0 |
76 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 15 | 0 | 0 |
75 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 11 | 0 | 0 |
74 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 16 | 1 | 0 |
73 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 33 | 11 | 0 | 0 |
72 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 33 | 13 | 0 | 0 |
71 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 12 | 0 | 0 |
70 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 7 | 0 | 0 |
69 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 11 | 0 | 0 |
68 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 8 | 0 | 0 |
67 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 3 | 0 | 0 |
67 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
66 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 25 | 0 | 0 |
65 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 22 | 0 | 0 |
64 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 0 | 0 | 0 |
63 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 1 | 0 |
62 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 24 | 0 | 1 | 1 |
61 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 0 | 0 | 0 |
60 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 0 |
59 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 0 |
58 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 0 |
57 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 0 |
56 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 0 |
55 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 1 | 0 |
54 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 0 | 0 | 0 |
53 | YNWA_Sibyl 91 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Bamako #6 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 4 | 0 | 0 | 0 |