74 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 3 | 0 | 0 |
66 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
65 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
63 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
61 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 27 | 1 | 0 | 0 | 1 |
60 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | AC Latina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 鬼帝之队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 46 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | FC Cotonou | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |