67 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
59 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |