80 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 2 | 0 | 0 |
79 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 42 | 20 | 0 | 0 |
78 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 22 | 0 | 0 |
77 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 40 | 3 | 0 | 0 |
76 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 7 | 0 | 0 |
75 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 4 | 0 | 0 |
74 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 39 | 7 | 0 | 0 |
73 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 5 | 0 | 0 |
72 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 8 | 1 | 0 |
71 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 40 | 4 | 0 | 0 |
70 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 40 | 6 | 0 | 0 |
69 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 6 | 0 | 0 |
68 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 4 | 1 | 0 |
67 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 3 | 0 | 0 |
66 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 4 | 1 | 0 |
65 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 |
64 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
63 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 1 | 0 | 0 |
62 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Torpedo Hoštetno | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 37 | 16 | 0 | 0 |
60 | Ludvika FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 5 | 0 | 0 |
59 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
58 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
57 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
56 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 1 | 0 |
55 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
54 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
53 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |