65 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
63 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 1 | 7 | 1 |
61 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 25 | 1 | 2 | 4 | 1 |
60 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 30 | 1 | 2 | 7 | 0 |
59 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
58 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 2 | 6 | 1 |
57 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 3 | 11 | 0 |
56 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 1 | 12 | 0 |
55 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 0 | 2 | 7 | 0 |
54 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 0 | 0 | 7 | 1 |
53 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |