73 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 22 | 0 | 0 |
72 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 40 | 25 | 0 | 0 |
71 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 39 | 7 | 1 | 0 |
70 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
69 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
68 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
67 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 30 | 0 | 0 |
66 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 34 | 21 | 0 | 0 |
65 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 25 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 11 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 18 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 |