66 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 16 | 2 | 3 | 0 | 0 |
65 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 25 | 8 | 8 | 2 | 0 |
64 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 2 | 11 | 2 | 0 |
63 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 31 | 5 | 14 | 5 | 0 |
62 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 24 | 2 | 14 | 3 | 0 |
61 | ⚽⚽Arsenal♥love song⁰⁶¹⁸⚽⚽ | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 19 | 0 | 4 | 1 | 0 |
60 | ⚽⚽Arsenal♥love song⁰⁶¹⁸⚽⚽ | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 24 | 1 | 5 | 3 | 0 |
59 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 2 | 8 | 0 |
58 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 51 | 0 | 2 | 5 | 0 |
57 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 5 | 3 | 0 |
55 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 2 | 0 | 0 |
54 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |