75 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 6 | 0 | 1 | 0 |
72 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 13 | 2 | 0 | 0 |
71 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 25 | 4 | 0 | 0 |
70 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 27 | 6 | 0 | 0 |
69 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 33 | 6 | 0 | 0 |
68 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 36 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 40 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 46 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 35 | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 7 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Cataclysm FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 41 | 63 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Kankan | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 83 | 0 | 1 | 0 |
57 | Casino Limassol | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 56 | 1 | 1 | 0 |
56 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [5.3] | 35 | 66 | 4 | 6 | 0 |
55 | Accra #18 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 32 | 45 | 2 | 0 | 0 |
54 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |