69 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Wyżyny | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 44 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
52 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |