70 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
63 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Ruch Chorzów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |