76 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 4 | 0 | 2 | 0 |
74 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
72 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 11 | 0 | 2 | 0 |
71 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 27 | 0 | 0 | 0 |
70 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 28 | 0 | 2 | 0 |
69 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 42 | 0 | 0 | 0 |
68 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 41 | 0 | 0 | 0 |
67 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 38 | 0 | 0 | 0 |
66 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 40 | 0 | 1 | 0 |
65 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 42 | 1 | 0 | 0 |
64 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 38 | 0 | 1 | 0 |
63 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 32 | 0 | 2 | 0 |
62 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
61 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 3 | 0 | 1 | 0 |
60 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 18 | 1 | 0 | 0 |
60 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Yarumela | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 40 | 0 | 2 | 0 |
58 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 43 | 71 | 0 | 0 | 0 |
58 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 60 | 16 | 0 | 2 | 0 |
56 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |