67 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 19 | 1 | 0 | 14 | 0 |
66 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 0 | 0 | 12 | 1 |
65 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 0 | 3 | 10 | 0 |
64 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
63 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 32 | 1 | 2 | 10 | 1 |
62 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 29 | 1 | 2 | 7 | 0 |
61 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
60 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [3.2] | 36 | 0 | 5 | 3 | 0 |
59 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [3.2] | 28 | 0 | 7 | 3 | 0 |
58 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [3.1] | 32 | 1 | 8 | 8 | 0 |
57 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 30 | 0 | 0 | 10 | 0 |
56 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Klaksvík | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |