82 | San Antonio Stragglers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 15 | 0 | 0 |
81 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy | 28 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 13 | 0 | 0 |
78 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 5 | 0 | 0 |
77 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 6 | 0 | 0 |
76 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 5 | 0 | 0 |
75 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 6 | 0 | 0 |
74 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 9 | 0 | 0 |
73 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 5 | 0 | 0 |
72 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 6 | 0 | 0 |
71 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 10 | 0 | 0 |
70 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 5 | 0 | 0 |
69 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 4 | 1 | 0 |
68 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 9 | 0 | 0 |
67 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 10 | 0 | 0 |
66 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 15 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 1 | 0 | 0 |
63 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 0 | 0 | 0 |
61 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 42 | 29 | 1 | 0 |
60 | FC Murata #29 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 31 | 3 | 0 | 0 |
59 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 11 | 1 | 0 |
58 | Varginha #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 36 | 21 | 0 | 0 |
57 | Milan FC #9 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.1] | 42 | 13 | 1 | 0 |
56 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 0 |