70 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 10 | 2 | 2 | 4 | 1 |
69 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 2 | 8 | 13 | 0 |
68 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 32 | 1 | 10 | 14 | 1 |
67 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 33 | 2 | 17 | 18 | 0 |
66 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 32 | 5 | 19 | 20 | 1 |
65 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 2 | 23 | 17 | 1 |
64 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 2 | 29 | 3 | 0 |
63 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 3 | 18 | 8 | 1 |
62 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 25 | 7 | 0 |
61 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 1 | 22 | 7 | 0 |
60 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 31 | 0 | 4 | 10 | 3 |
59 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 2 | 0 | 0 |
58 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Gonaïves | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 11 | 29 | 11 | 0 |
56 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |