71 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 6 | 27 | 1 | 0 |
69 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 6 | 31 | 2 | 0 |
68 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 8 | 51 | 7 | 0 |
67 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 14 | 45 | 4 | 0 |
66 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 9 | 37 | 3 | 0 |
65 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 9 | 40 | 2 | 0 |
64 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 13 | 42 | 6 | 0 |
63 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 8 | 49 | 3 | 0 |
62 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 11 | 51 | 4 | 0 |
61 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 13 | 60 | 4 | 0 |
60 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 33 | 11 | 41 | 8 | 0 |
59 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 16 | 43 | 2 | 0 |
58 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 1 | 22 | 7 | 0 |
57 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 47 | 2 | 24 | 6 | 0 |
57 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Jelgava #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 31 | 11 | 22 | 12 | 1 |
55 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Prussians | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |