72 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
69 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
68 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
67 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Die Luschen | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
64 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 0 | 5 | 2 |
62 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
61 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 0 | 11 | 0 |
60 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 1 | 5 | 0 |
59 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 70 | 1 | 0 | 5 | 0 |
58 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 67 | 2 | 0 | 7 | 0 |
57 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 63 | 3 | 0 | 10 | 1 |
56 | Golden Eaglets | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | 潘帕斯的探戈 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |