70 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
68 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 4 | 0 | 0 |
66 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 3 | 0 | 0 |
65 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Pikisikys | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 1 | 1 | 0 | 0 |
60 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 37 | 1 | 1 | 0 | 0 |
59 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 1 | 1 | 0 | 0 |
58 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 41 | 1 | 2 | 0 | 0 |
57 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 45 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 46 | 1 | 1 | 0 | 0 |
54 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 47 | 1 | 2 | 1 | 0 |
53 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 43 | 1 | 0 | 8 | 0 |
52 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |