75 | Nottingham City #26 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 29 | 0 | 5 | 4 | 0 |
74 | Nottingham City #26 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 35 | 0 | 8 | 1 | 0 |
73 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 1 | 7 | 0 | 0 |
72 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 11 | 0 | 0 |
71 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 0 | 13 | 1 | 0 |
70 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 1 | 2 | 2 | 0 |
69 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 11 | 0 | 0 |
68 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 2 | 3 | 0 |
67 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 7 | 1 | 0 |
66 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 8 | 3 | 0 |
65 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 5 | 1 | 0 |
64 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 6 | 3 | 0 |
63 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 5 | 4 | 0 |
62 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 3 | 1 | 0 |
61 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 6 | 2 | 0 |
60 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 7 | 0 | 0 |
58 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |