67 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
64 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 |
63 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
62 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
52 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 7 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |