80 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 36 | 0 | 0 | 9 | 1 |
78 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 35 | 1 | 0 | 8 | 2 |
77 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 37 | 1 | 0 | 6 | 0 |
76 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 38 | 5 | 0 | 3 | 0 |
75 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 0 | 8 | 1 |
73 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 0 | 0 | 7 | 1 |
71 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 0 | 0 | 7 | 1 |
70 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
68 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
67 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 2 | 0 | 8 | 1 |
66 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 0 | 11 | 0 |
65 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
64 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
63 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
62 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 1 | 0 | 8 | 1 |
61 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
60 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 23 | 1 | 0 | 6 | 0 |
59 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 0 | 0 | 6 | 1 |
58 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
54 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | United Bank of Shanghai | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |