80 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 4 | 3 | 0 | 0 |
79 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 35 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
78 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 29 | 26 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
77 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 31 | 29 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
76 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 32 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
75 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 30 | 28 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
74 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 28 | 23 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
73 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 27 | 24 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
72 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 28 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
71 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 33 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
70 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 31 | 26 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
69 | SK Lovīte | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 32 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
68 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 |
67 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 1 | 0 | 0 |
66 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 1 | 1 | 0 |
65 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
64 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
63 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Puli Khumri | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 23 | 0 | 0 |
61 | Terrier Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 39 | 28 | 0 | 0 |
60 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 |
59 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 9 | 0 | 2 | 0 |
59 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 0 | 0 |
58 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
57 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
56 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 |
55 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 0 |
54 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
53 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
52 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 |