72 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 5 | 0 | 2 | 0 |
71 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 6 | 0 | 2 | 0 |
70 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 7 | 0 | 1 | 0 |
69 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 11 | 1 | 4 | 0 |
68 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 22 | 0 | 9 | 0 |
67 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 25 | 0 | 8 | 0 |
66 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 25 | 0 | 8 | 0 |
65 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 25 | 0 | 5 | 0 |
64 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 18 | 0 | 9 | 0 |
63 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 11 | 0 | 5 | 0 |
62 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 7 | 0 | 1 | 0 |
61 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 2 | 0 | 1 | 0 |
60 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |