72 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 1 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 6 | 6 | 4 | 0 |
70 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 27 | 2 | 3 | 0 | 0 |
69 | FC Kabul #4 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 0 | 1 | 2 | 1 |
68 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
65 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
62 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 0 | 2 | 2 | 0 |
61 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 0 | 3 | 6 | 0 |
60 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
59 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 57 | 0 | 0 | 4 | 1 |
58 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 42 | 3 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 41 | 0 | 0 | 6 | 0 |
56 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 48 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Sigulda #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 47 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |