81 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 4 | 0 | 0 | 0 |
80 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 4 | 2 | 0 | 0 |
76 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 3 | 0 | 0 | 0 |
72 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 18 | 0 | 0 | 0 |
69 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 25 | 1 | 0 | 0 |
68 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 9 | 0 | 0 | 0 |
67 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 20 | 16 | 0 | 0 |
66 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 17 | 12 | 0 | 0 |
65 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 15 | 11 | 0 | 0 |
64 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 17 | 8 | 0 | 0 |
63 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 3 | 0 | 0 |
62 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 36 | 9 | 0 | 0 |
61 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 21 | 3 | 1 | 0 |
60 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 2 | 1 | 0 | 0 |
58 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 32 | 0 | 1 | 0 |
57 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 32 | 0 | 0 | 0 |
56 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 2 | 0 | 0 | 0 |