66 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 1 | 2 | 6 | 0 |
65 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
64 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 0 | 0 | 11 | 0 |
63 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 3 | 6 | 0 |
62 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
61 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 1 | 3 | 5 | 1 |
60 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 27 | 0 | 4 | 6 | 1 |
59 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 29 | 1 | 2 | 4 | 0 |
58 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 |
57 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
56 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 |
55 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |