77 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | SC Tamise | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Gualeguaychú | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |