70 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 13 | 0 | 1 | 10 | 0 |
69 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 3 | 5 | 0 |
68 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 4 | 13 | 0 |
67 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 3 | 15 | 0 |
66 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 14 | 0 |
65 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 1 | 13 | 0 |
64 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 0 | 1 | 7 | 0 |
63 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 22 | 0 | 1 | 8 | 0 |
62 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 2 | 5 | 1 |
61 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 10 | 0 |
60 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 0 | 0 | 17 | 1 |
59 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 0 | 13 | 1 |
58 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
57 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
55 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |
53 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |