69 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 8 | 1 | 0 | 0 |
68 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
67 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 36 | 0 | 0 | 0 |
66 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 32 | 24 | 0 | 0 | 0 |
65 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 12 | 0 | 0 | 0 |
64 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 11 | 0 | 0 | 0 |
63 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 29 | 1 | 1 | 0 |
62 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 23 | 0 | 0 | 0 |
61 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 27 | 14 | 0 | 0 | 0 |
60 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 26 | 9 | 0 | 0 | 0 |
59 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 22 | 9 | 0 | 1 | 0 |
58 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
57 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |