82 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 6 | 0 | 0 |
81 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 16 | 0 | 0 |
80 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 18 | 0 | 0 |
79 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 17 | 1 | 0 |
78 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 23 | 0 | 0 |
77 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 30 | 0 | 0 |
76 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 26 | 0 | 0 |
75 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 20 | 0 | 0 |
74 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 23 | 1 | 0 |
73 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 16 | 0 | 0 |
72 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 23 | 0 | 0 |
71 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 23 | 0 | 0 |
70 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 22 | 0 | 0 |
69 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 23 | 0 | 0 |
68 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 17 | 0 | 0 |
67 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 17 | 11 | 0 | 0 |
67 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 16 | 7 | 0 | 0 |
66 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 14 | 0 | 0 |
65 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 17 | 0 | 0 |
63 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 6 | 6 | 0 | 0 |
62 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 9 | 0 | 0 |
61 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 21 | 0 | 0 | 0 |
60 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 |
59 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 4 | 0 | 0 |
58 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 3 | 0 | 0 |
57 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 1 | 0 | 0 |
56 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 21 | 0 | 0 | 0 |
55 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 28 | 0 | 0 | 0 |
54 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 0 |
53 | Melbourne Victory | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 |