74 | East Grinstead Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | East Grinstead Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | East Grinstead Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | East Grinstead Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Spartak RSFC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Bogor #8 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
59 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |