73 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 28 | 9 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 36 | 9 | 2 | 2 | 0 |
70 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 30 | 8 | 1 | 1 | 0 |
69 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 13 | 3 | 2 | 0 |
68 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 36 | 16 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 8 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 32 | 4 | 0 | 0 |
65 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 17 | 1 | 2 | 0 |
64 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 17 | 4 | 2 | 0 |
63 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 15 | 6 | 2 | 0 |
62 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 15 | 4 | 0 | 0 |
61 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 18 | 6 | 1 | 0 |
60 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 35 | 13 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 37 | 14 | 2 | 0 | 0 |
58 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 35 | 15 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 15 | 2 | 1 | 1 | 0 |
55 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 50 | 7 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |