79 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 26 | 1 | 0 |
78 | FC Blacksea Sharks | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 23 | 0 | 0 |
77 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 22 | 1 | 0 |
76 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 21 | 0 | 0 |
75 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 23 | 0 | 0 |
74 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 22 | 0 | 0 |
73 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 22 | 0 | 0 |
72 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 18 | 1 | 0 |
71 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 18 | 0 | 0 |
70 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 15 | 0 | 0 |
69 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 17 | 0 | 0 |
68 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 11 | 0 | 0 |
67 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 16 | 1 | 0 |
66 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 15 | 0 | 0 |
65 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 19 | 0 | 0 |
64 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 27 | 1 | 0 |
63 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 22 | 0 | 0 |
62 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 22 | 0 | 0 |
61 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 19 | 0 | 0 |
60 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 0 | 0 | 0 |
59 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 0 |
58 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 0 |
57 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 0 |
56 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 0 | 1 | 0 |
55 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 0 | 0 | 0 |
54 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 0 | 0 | 0 |
53 | Genghis Khan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 0 | 0 | 0 |