70 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 21 | 5 | 10 | 0 | 0 |
68 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 30 | 2 | 10 | 1 | 0 |
66 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 2 | 3 | 0 |
65 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 35 | 0 | 3 | 2 | 0 |
64 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 5 | 25 | 2 | 0 |
63 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 2 | 1 | 0 |
62 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 2 | 28 | 2 | 0 |
61 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 3 | 29 | 1 | 0 |
60 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 57 | 2 | 20 | 5 | 1 |
59 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 56 | 0 | 9 | 10 | 0 |
58 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 18 | 0 | 0 | 7 | 1 |
57 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
56 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
55 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
54 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
53 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |