74 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 2 | 0 | 0 |
71 | Fc Blackart | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 |
70 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
69 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 1 | 1 | 1 | 0 |
68 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
67 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
65 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Taiwan Wolf | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 |