80 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 29 | 1 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 2 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 27 | 2 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 27 | 1 | 3 | 1 | 0 |
74 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 35 | 4 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 4 | 4 | 0 | 0 |
71 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 6 | 1 | 0 | 0 |
67 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 4 | 5 | 0 | 0 |
66 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 5 | 3 | 0 | 1 |
65 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 4 | 2 | 0 | 0 |
64 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
63 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 3 | 0 | 3 | 0 |
62 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 3 | 1 | 0 | 0 |
60 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | AC Andria | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 7 | 0 |