80 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 14 | 0 | 0 |
79 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 14 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
78 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 16 | 0 | 0 |
77 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 18 | 0 | 0 |
76 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 14 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
75 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 16 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
74 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 21 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
73 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 15 | 0 | 0 |
72 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
71 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 11 | 0 | 0 |
70 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
69 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 9 | 0 | 0 |
68 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 4 | 0 | 0 |
67 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 3 | 0 | 0 |
66 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 2 | 0 | 0 |
65 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 3 | 0 | 0 |
64 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 0 | 0 | 0 |
63 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 0 | 0 |
62 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 9 | 0 | 0 |
61 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 0 | 0 |
60 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
59 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
58 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 |
57 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 6 | 0 | 1 | 0 |
57 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 14 | 0 | 0 | 0 |
56 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 |
55 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 |
54 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 |
53 | Dream Team | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 1 | 0 |