72 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 1 | 10 | 0 |
70 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 0 | 0 | 14 | 0 |
69 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 0 | 10 | 3 | 0 |
68 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 2 | 9 | 0 |
67 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 10 | 0 | 1 | 5 | 0 |
66 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 7 | 7 | 0 |
65 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 0 | 5 | 11 | 0 |
64 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 0 | 4 | 7 | 0 |
63 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 0 | 5 | 10 | 0 |
62 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 0 | 7 | 7 | 0 |
61 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 2 | 9 | 0 |
60 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 5 | 8 | 0 |
59 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 28 | 1 | 7 | 2 | 0 |
58 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 16 | 0 | 0 | 10 | 0 |