74 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 1 | 8 | 6 | 0 |
73 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 1 | 12 | 7 | 0 |
72 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 25 | 4 | 0 |
71 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 21 | 5 | 0 |
70 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 1 | 30 | 6 | 0 |
69 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 2 | 28 | 3 | 0 |
68 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 3 | 32 | 5 | 0 |
67 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 6 | 41 | 6 | 0 |
66 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 12 | 41 | 6 | 0 |
65 | NK JUNAK Sinj | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 4 | 47 | 3 | 0 |
64 | SC Sint-Pieters-Woluwe #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 30 | 1 | 0 |
63 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 9 | 51 | 5 | 0 |
62 | SC Sint-Pieters-Woluwe #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 9 | 0 | 0 |
61 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 23 | 0 | 0 |
60 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 14 | 0 | 0 |
59 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 11 | 0 | 0 |
58 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 36 | 24 | 64 | 1 | 0 |
57 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 0 | 2 | 3 | 0 |
56 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |