75 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 5 | 2 | 0 |
74 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 8 | 0 | 0 |
72 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 20 | 0 | 0 |
71 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 2 | 20 | 0 | 0 |
70 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 5 | 44 | 0 | 0 |
69 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 2 | 45 | 0 | 0 |
68 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 2 | 31 | 0 | 0 |
67 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 32 | 0 | 0 |
66 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 6 | 49 | 1 | 0 |
65 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 2 | 33 | 0 | 0 |
64 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 2 | 32 | 1 | 0 |
63 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 35 | 0 | 0 |
62 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 5 | 26 | 0 | 0 |
61 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 6 | 33 | 1 | 0 |
60 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 3 | 24 | 0 | 0 |
59 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 1 | 12 | 0 | 0 |
58 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 2 | 3 | 0 | 0 |
57 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 42 | 2 | 1 | 3 | 0 |
56 | San Juan #5 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 12 | 2 | 1 | 0 |
55 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 4 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |