76 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 6 | 2 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 14 | 4 | 6 | 0 | 0 |
74 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 34 | 25 | 0 | 0 |
73 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 15 | 17 | 2 | 0 |
72 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 19 | 30 | 1 | 0 |
72 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 7 | 20 | 0 | 0 |
70 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 7 | 15 | 3 | 0 |
69 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 7 | 21 | 2 | 0 |
68 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 11 | 22 | 1 | 0 |
67 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 16 | 23 | 2 | 0 |
66 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 24 | 17 | 1 | 0 |
65 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 24 | 28 | 3 | 0 |
64 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 19 | 28 | 0 | 0 |
63 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 18 | 49 | 1 | 0 |
62 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 15 | 18 | 3 | 0 |
61 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 59 | 11 | 15 | 8 | 0 |
60 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 67 | 16 | 42 | 5 | 0 |
59 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 44 | 3 | 6 | 12 | 0 |
58 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 42 | 10 | 14 | 13 | 0 |
57 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 4 | 3 | 15 | 0 |
57 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 22 | 1 | 3 | 3 | 0 |
55 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |