64 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 3 | 2 | 0 | 0 |
63 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 8 | 0 | 0 |
62 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 |
61 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 |
59 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 23 | 1 | 2 | 0 |
57 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
56 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 3 | 0 | 0 |
55 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 38 | 4 | 0 | 0 |
54 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 25 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Maastricht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 |