71 | RC Marseille 04 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | RC Marseille 04 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
69 | RC Marseille 04 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 14 | 1 | 2 | 2 | 0 |
68 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23 | 1 | 3 | 4 | 0 |
66 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 0 | 4 | 5 | 1 |
64 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
63 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 20 | 0 | 3 | 4 | 0 |
61 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 11 | 20 | 9 | 0 |
60 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 52 | 2 | 12 | 7 | 0 |
59 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 52 | 6 | 12 | 12 | 0 |
58 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 47 | 4 | 5 | 9 | 0 |
57 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 59 | 3 | 5 | 10 | 0 |
56 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 49 | 3 | 7 | 11 | 0 |
55 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 0 | 2 | 17 | 0 |
54 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Aunis FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Aunis FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |