72 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 16 | 1 | 6 | 0 | 0 |
71 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 2 | 20 | 0 | 0 |
70 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 2 | 19 | 2 | 0 |
69 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 1 | 15 | 1 | 0 |
68 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 12 | 40 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
67 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 11 | 46 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
66 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 13 | 36 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
65 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 5 | 37 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
64 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 1 | 22 | 1 | 0 |
63 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 4 | 48 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
62 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 1 | 43 | 1 | 0 |
61 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 36 | 2 | 0 |
60 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 38 | 2 | 12 | 1 | 0 |
59 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 41 | 0 | 15 | 0 | 0 |
58 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Obra Kościan | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |