79 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 10 | 0 | 0 |
78 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 14 | 0 | 0 |
77 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 15 | 0 | 0 |
76 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 16 | 0 | 0 |
75 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 14 | 0 | 0 |
74 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 6 | 0 | 0 |
73 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 10 | 1 | 0 |
72 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 11 | 0 | 0 |
71 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 4 | 0 | 0 |
70 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 40 | 5 | 0 | 0 |
69 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 3 | 2 | 0 |
68 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 1 | 0 | 0 |
67 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 0 | 0 |
65 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 5 | 0 | 0 | 0 |
64 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
63 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 |
61 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 1 | 0 |
60 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 1 | 0 |
59 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
58 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 0 | 0 |
57 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 23 | 0 | 1 | 0 |
56 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 0 |
55 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 1 | 0 |
54 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 0 |
53 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 8 | 0 | 0 | 0 |