73 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | OFI Creta | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | 山东鲁能泰山 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Maiduguri #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 28 | 0 | 0 | 7 | 1 |
56 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
55 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
53 | FC Ikire | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |